Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
自矜 zì jīn
ㄗˋ ㄐㄧㄣ
1
/1
自矜
zì jīn
ㄗˋ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to boast
(2) to blow one's own horn
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ ý - 古意
(
Thôi Hiệu
)
•
Đế kinh thiên - 帝京篇
(
Lạc Tân Vương
)
•
Hàm Đan thiếu niên hành - 邯鄲少年行
(
Cao Thích
)
•
Ký Lưu Giáp Châu Bá Hoa sứ quân tứ thập vận - 寄劉峽州伯華使君四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Lý Hộ huyện trượng nhân Hồ mã hành - 李鄠縣丈人胡馬行
(
Đỗ Phủ
)
•
Mai - 梅
(
Diệp Nhân
)
•
Tây Hồ hoán ty - 西湖浣絲
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Thông mã hành - 驄馬行
(
Đỗ Phủ
)
•
Thương phụ thiên ký Nhữ Dương sự - 商婦篇記汝陽事
(
Lỗ Tằng Dục
)
•
Vương Chiêu Quân ca - 王昭君歌
(
Lưu Trường Khanh
)
Bình luận
0